新闻组 xīnwén zǔ

Từ hán việt: 【tân văn tổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新闻组" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân văn tổ). Ý nghĩa là: nhóm tin tức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新闻组 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新闻组 khi là Danh từ

nhóm tin tức

newsgroup

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻组

  • - 头号新闻 tóuhàoxīnwén

    - tin tức số một.

  • - 独家新闻 dújiāxīnwén

    - tin tức độc nhất vô nhị.

  • - 花边新闻 huābiānxīnwén

    - khung hoa văn nổi bật của bản tin.

  • - 中央 zhōngyāng 歌舞团 gēwǔtuán 重新 chóngxīn 组团 zǔtuán

    - đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.

  • - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • - 新出 xīnchū de dài 麻药 máyào 局部 júbù kàng 组胺 zǔàn ne

    - Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.

  • - 探访 tànfǎng 新闻 xīnwén

    - dò hỏi tin tức; săn tin.

  • - 新闻 xīnwén 纪要 jìyào

    - tin tóm tắt.

  • - 报纸 bàozhǐ zài le zhè 新闻 xīnwén

    - Báo chí đăng tải tin tức này.

  • - 报纸 bàozhǐ shì 新闻 xīnwén de 载体 zàitǐ

    - Báo là phương tiện truyền tải tin tức.

  • - zài 报纸 bàozhǐ shàng 看到 kàndào le 足球 zúqiú 新闻 xīnwén

    - Tôi thấy tin bóng đá trên báo.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 这是 zhèshì 头条新闻 tóutiáoxīnwén

    - Đây là tin tức hàng đầu.

  • - 新闻 xīnwén 网站 wǎngzhàn 每日 měirì 更新 gēngxīn

    - Website tin tức cập nhật hàng ngày.

  • - 每日 měirì 新闻 xīnwén 以及 yǐjí 周末 zhōumò 新闻 xīnwén 主播 zhǔbō

    - Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần

  • - 一篇 yīpiān 新闻稿 xīnwéngǎo

    - Đó là một thông cáo báo chí.

  • - 新闻 xīnwén yào

    - tin tóm tắt.

  • - 播发 bōfā 新闻 xīnwén

    - phát tin

  • - 新闻简报 xīnwénjiǎnbào

    - tin vắn tắt.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan tīng 新闻 xīnwén

    - Ông thích nghe thời sự.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新闻组

Hình ảnh minh họa cho từ 新闻组

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao