Đọc nhanh: 新市镇 (tân thị trấn). Ý nghĩa là: thị trấn mới, cộng đồng có kế hoạch.
Ý nghĩa của 新市镇 khi là Danh từ
✪ thị trấn mới
new town
✪ cộng đồng có kế hoạch
planned community
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新市镇
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 新 体育场 是 这个 城市 的 骄傲
- cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 在 三年 之后 , 我 搬 到 了 新 城市
- Ba năm sau, tôi đã chuyển đến thành phố mới.
- 我 前年 搬到 了 新 城市
- Tôi chuyển đến thành phố mới năm kia.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 他们 迁徙 去 新 的 城市
- Họ chuyển đến thành phố mới.
- 我们 将要 迁往 新 城市
- Chúng tôi sẽ chuyển đến thành phố mới.
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 城市 呈现出 崭新 的 面貌
- Thành phố đã mang diện mạo hoàn toàn mới.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 这里 在 建设 一个 新 城市
- Ở đây đang xây một thành phố mới.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 新 产品 即将 应 市
- hàng hoá mới rất hợp thời.
- 新 产品 已经 上市 了
- Sản phẩm mới đã được đưa ra thị trường.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 我们 开辟 新 市场
- Chúng tôi mở ra thị trường mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新市镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新市镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
新›
镇›