Đọc nhanh: 新城县 (tân thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Tân Thành ở Hà Bắc.
✪ Quận Tân Thành ở Hà Bắc
Xincheng county in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新城县
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 新 体育场 是 这个 城市 的 骄傲
- cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.
- 在 三年 之后 , 我 搬 到 了 新 城市
- Ba năm sau, tôi đã chuyển đến thành phố mới.
- 我 前年 搬到 了 新 城市
- Tôi chuyển đến thành phố mới năm kia.
- 他们 迁徙 去 新 的 城市
- Họ chuyển đến thành phố mới.
- 我们 将要 迁往 新 城市
- Chúng tôi sẽ chuyển đến thành phố mới.
- 城市 呈现出 崭新 的 面貌
- Thành phố đã mang diện mạo hoàn toàn mới.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 这里 在 建设 一个 新 城市
- Ở đây đang xây một thành phố mới.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 他 在 新 城市 感到 很 寂寞
- Anh cảm thấy cô đơn ở thành phố mới.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 新兴 的 工业 城市
- thành phố công nghiệp mới ra đời.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 这个 城市 的 建设 发展 很快 , 新 的 楼房 随处可见
- việc xây dựng thành phố này phát triển rất nhanh, nhìn đâu cũng thấy những căn nhà gác mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新城县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新城县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
城›
新›