Đọc nhanh: 断食 (đoạn thực). Ý nghĩa là: tuyệt thực, nhanh, tiết thực.
Ý nghĩa của 断食 khi là Động từ
✪ tuyệt thực
hunger strike
✪ nhanh
to fast
✪ tiết thực
医学上的禁食, 目的在使病人的胃肠道得以休息、减压和排空
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断食
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm断›
食›