Đọc nhanh: 断层纹 (đoạn tằng văn). Ý nghĩa là: Thớ đá.
Ý nghĩa của 断层纹 khi là Danh từ
✪ Thớ đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断层纹
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断层纹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断层纹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
断›
纹›