Đọc nhanh: 斜高 (tà cao). Ý nghĩa là: đường cao nghiêng; đường cao xiên.
Ý nghĩa của 斜高 khi là Danh từ
✪ đường cao nghiêng; đường cao xiên
正圆椎体、正棱椎体、正圆台、正棱台侧面的高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜高
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜高
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜高 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斜›
高›