斜井 là gì?: 斜井 (tà tỉnh). Ý nghĩa là: giếng nghiêng (một loại giếng mỏ thông thẳng lên mặt đất, giếng có một độ nghiêng nhất định); hầm dốc.
Ý nghĩa của 斜井 khi là Danh từ
✪ giếng nghiêng (một loại giếng mỏ thông thẳng lên mặt đất, giếng có một độ nghiêng nhất định); hầm dốc
直接通到地面的一种矿井,井筒有一定的倾斜角度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜井
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 双眼 井
- hai hốc mắt.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 这 井台 很 耐用
- Bệ giếng này dùng bền.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 自流井
- giếng tự chảy
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜井
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
斜›