Đọc nhanh: 斜晖 (tà huy). Ý nghĩa là: ánh tà dương; nắng chiều.
Ý nghĩa của 斜晖 khi là Danh từ
✪ ánh tà dương; nắng chiều
傍晚的日光;斜阳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜晖
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 桌子 倚 斜 了
- Cái bàn bị nghiêng.
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 落日余晖
- bóng chiều tà.
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 冬晖 透过 了 云层
- Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 晚霞 的 余晖
- ráng chiều
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜晖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜晖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斜›
晖›