Đọc nhanh: 斜角坐标 (tà giác toạ tiêu). Ý nghĩa là: toạ độ xiên góc.
Ý nghĩa của 斜角坐标 khi là Danh từ
✪ toạ độ xiên góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜角坐标
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 他 沉默 地 坐在 角落里
- Anh ấy im lặng ngồi ở góc phòng.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
- 她 蹲坐在 一个 角落里
- Cô ấy ngồi xổm ở một góc.
- 她 悄然 独 坐在 窗前
- Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜角坐标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜角坐标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坐›
斜›
标›
角›