Đọc nhanh: 斜纹软呢 (tà văn nhuyễn ni). Ý nghĩa là: vải tuýt.
Ý nghĩa của 斜纹软呢 khi là Danh từ
✪ vải tuýt
tweed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜纹软呢
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 软木塞
- nút bần.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 啊 , 这 怎么 可能 呢 ?
- Ủa, sao chuyện này có thể chứ?
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 哎 你 怎么 能 这么 说 呢
- Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜纹软呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜纹软呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
斜›
纹›
软›