Đọc nhanh: 斜刮 (tà quát). Ý nghĩa là: vạt.
Ý nghĩa của 斜刮 khi là Danh từ
✪ vạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜刮
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜刮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜刮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
斜›