Đọc nhanh: 斗牛场 (đẩu ngưu trường). Ý nghĩa là: đấu trường.
Ý nghĩa của 斗牛场 khi là Danh từ
✪ đấu trường
用于斗牛的四周有观众席并没有保护栏的竞技场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗牛场
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
- 这场 战斗 很 激烈
- Trận chiến này rất ác liệt.
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 受惊 的 牛群 向 牧场 涌 去
- Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 这场 比赛 是 牛 逼 的
- Trận đấu này thật tuyệt vời.
- 农场主 配 了 两头 牛
- Chủ trang trại đã phối giống cho hai con bò.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 这是 一场 改天换地 的 政治 斗争
- đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
- 这个 农场 有 很多 牛羊
- Nông trại này có rất nhiều bò và cừu.
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斗牛场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗牛场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
斗›
牛›