斗争面 dòuzhēng miàn

Từ hán việt: 【đẩu tranh diện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "斗争面" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đẩu tranh diện). Ý nghĩa là: diện đấu tranh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 斗争面 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 斗争面 khi là Danh từ

diện đấu tranh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗争面

  • - 思想斗争 sīxiǎngdòuzhēng

    - đấu tranh tư tưởng

  • - 说理 shuōlǐ 斗争 dòuzhēng

    - đấu lí.

  • - 合法斗争 héfǎdòuzhēng

    - đấu tranh hợp pháp

  • - 斗争 dòuzhēng 策略 cèlüè

    - sách lược đấu tranh

  • - 抗暴 kàngbào 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh chống bạo lực.

  • - 阶级斗争 jiējídòuzhēng

    - đấu tranh giai cấp

  • - 殊死 shūsǐ de 斗争 dòuzhēng

    - cuộc đấu tranh quyết tử.

  • - 惨烈 cǎnliè de 斗争 dòuzhēng

    - cuộc đấu tranh mãnh liệt

  • - 斗争 dòuzhēng de 烈火 lièhuǒ

    - ngọn lửa đấu tranh.

  • - 火热 huǒrè de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh kịch liệt

  • - 决死 juésǐ de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh sinh tử.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de huā 争奇斗艳 zhēngqídòuyàn

    - Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.

  • - 斗争 dòuzhēng de 锋芒 fēngmáng 指向 zhǐxiàng 帝国主义 dìguózhǔyì

    - mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.

  • - zhè 两个 liǎnggè 家族 jiāzú 世世代代 shìshìdàidài 对立 duìlì 斗争 dòuzhēng

    - Hai gia tộc đã tranh đấu với nhau qua nhiều thế hệ.

  • - 进行 jìnxíng 不懈 bùxiè de 斗争 dòuzhēng

    - tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường

  • - 兄弟俩 xiōngdìliǎ wèi 家产 jiāchǎn ér 斗争 dòuzhēng

    - Hai anh em tranh đấu vì gia tài.

  • - 影片 yǐngpiān 中有 zhōngyǒu 警匪 jǐngfěi 打斗 dǎdòu de 场面 chǎngmiàn

    - trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.

  • - liǎng 方面 fāngmiàn 争论 zhēnglùn 总有 zǒngyǒu 一边 yībiān ér 理屈 lǐqū

    - Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.

  • - 笔墨官司 bǐmòguānsi ( 书面上 shūmiànshàng de 争辩 zhēngbiàn )

    - bút chiến

  • - 公园 gōngyuán 举行 jǔxíng 花展 huāzhǎn 各种各样 gèzhǒnggèyàng de huā 争奇斗艳 zhēngqídòuyàn 美不胜收 měibùshèngshōu

    - Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斗争面

Hình ảnh minh họa cho từ 斗争面

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗争面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao