Đọc nhanh: 斐理伯书 (phỉ lí bá thư). Ý nghĩa là: Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Phi-líp.
Ý nghĩa của 斐理伯书 khi là Danh từ
✪ Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Phi-líp
Epistle of St Paul to the Philippians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐理伯书
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 她 知书达理
- Cô ấy thông thư văn hiểu lý lẽ.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 旧时 设有 文馆 处理 文书
- Ngày xưa có văn quán xử lý văn thư.
- 整理 客厅 的 书橱
- Sắp xếp tủ sách trong phòng khách.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 这 本书 涵蕴 深刻 道理
- Cuốn sách này chứa đựng những lý lẽ sâu sắc.
- 并非 每个 人 都 能 理解 这 本书
- Không phải ai cũng có thể hiểu cuốn sách này.
- 理解 那本书 很 困难
- Hiểu được cuốn sách đó rất khó khăn.
- 本书 对 《 老子 》 的 哲理 颇 多 发明
- quyển sách này đối với triết lý "Lão Tử" trình bày sáng tạo hơn nhiều.
- 她 整理 了 读书 的 笔记
- Cô sắp xếp các ghi chú học tập của mình.
- 我 喜欢 咀嚼 书中 的 哲理
- Tôi thích nghiền ngẫm triết lý trong sách.
- 我们 要 清理 书桌
- Chúng tôi cần dọn dẹp bàn học.
- 他 对 这 本书 有 深深 的 理解
- Anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc về cuốn sách này.
- 这 本书 富有 哲理
- Cuốn sách này phong phú về triết lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斐理伯书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斐理伯书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
伯›
斐›
理›