Đọc nhanh: 文书处理 (văn thư xứ lí). Ý nghĩa là: (Tw) xử lý văn bản, đối phó với băng đỏ, thủ tục giấy tờ.
Ý nghĩa của 文书处理 khi là Danh từ
✪ (Tw) xử lý văn bản
(Tw) word processing
✪ đối phó với băng đỏ
dealing with red tape
✪ thủ tục giấy tờ
paperwork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文书处理
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 旧时 设有 文馆 处理 文书
- Ngày xưa có văn quán xử lý văn thư.
- 助理 处理 了 所有 文件
- Trợ lý đã xử lý tất cả các tài liệu.
- 她 处理 文件 特别 细心
- Cô ấy xử lý tài liệu đặc biệt tỉ mỉ.
- 公文 要 赶紧 处理 , 别压 起来
- Công văn cần giải quyết gấp, đừng xếp nó vào xó.
- 我 慎重 地 处理 了 文件
- Tôi cẩn thận xử lý tài liệu.
- 处理 合同 文件 时要 谨慎从事
- Khi xử lý tài liệu hợp đồng, cần xử lý cẩn thận.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 当案 正 整理 文书
- Các tài liệu đang được sắp xếp.
- 他 整理 了 所有 文书
- Anh ấy đã sắp xếp tất cả các tài liệu.
- 每天 至少 要 处理 五 份文件
- Ít nhất năm tài liệu phải được xử lý mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文书处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文书处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
处›
文›
理›