整备 zhěngbèi

Từ hán việt: 【chỉnh bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "整备" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉnh bị). Ý nghĩa là: chỉnh đốn và sắp đặt; chỉnh đốn trang bị (lực lượng vũ trang). Ví dụ : - chỉnh đốn và sắp đặt binh lực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 整备 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 整备 khi là Động từ

chỉnh đốn và sắp đặt; chỉnh đốn trang bị (lực lượng vũ trang)

整顿配备 (武装力量)

Ví dụ:
  • - 整备 zhěngbèi 兵力 bīnglì

    - chỉnh đốn và sắp đặt binh lực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整备

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 敬备 jìngbèi 菲酌 fēizhuó 恭候 gōnghòu 驾临 jiàlín

    - rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 气味 qìwèi 弥漫 mímàn zài 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Mùi hương lan tỏa khắp phòng.

  • - 香味 xiāngwèi 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 房子 fángzi

    - Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.

  • - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • - lín xiāng 整齐 zhěngqí

    - bề mặt rừng ngay ngắn

  • - 奶奶 nǎinai 每天 měitiān wèi 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 饭菜 fàncài

    - Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.

  • - 德才兼备 décáijiānbèi

    - tài đức vẹn toàn.

  • - 整套 zhěngtào 设备 shèbèi

    - Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị

  • - 整套 zhěngtào 设备 shèbèi

    - thiết bị trọn bộ

  • - 整备 zhěngbèi 兵力 bīnglì

    - chỉnh đốn và sắp đặt binh lực.

  • - 半导体 bàndǎotǐ 二极管 èrjíguǎn 主要 zhǔyào 作为 zuòwéi 整流器 zhěngliúqì 使用 shǐyòng de 一个 yígè yǒu 两端 liǎngduān de 半导体 bàndǎotǐ 设备 shèbèi

    - Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.

  • - 我花 wǒhuā le 整个 zhěnggè 周末 zhōumò 复习 fùxí 备考 bèikǎo

    - Tôi đã dành cả ngày cuối tuần để ôn thi.

  • - 弹簧 tánhuáng jiá 用来 yònglái 调整 tiáozhěng huò 关闭 guānbì 柔软 róuruǎn 管道 guǎndào de 夹子 jiāzi 尤指 yóuzhǐ 实验室 shíyànshì 设备 shèbèi

    - 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.

  • - 准备 zhǔnbèi le 一整天 yīzhěngtiān de 笔试 bǐshì

    - Anh ấy đã chuẩn bị cả ngày cho bài thi viết.

  • - 参与 cānyù le 整个 zhěnggè 筹备 chóubèi 过程 guòchéng

    - Anh ấy tham gia vào toàn bộ quá trình chuẩn bị.

  • - duì 设备 shèbèi 进行 jìnxíng 精确 jīngquè 调整 tiáozhěng

    - Điều chỉnh thiết bị chính xác.

  • - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi zhàn 起来 qǐlai le

    - Họ chuẩn bị đứng lên rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 整备

Hình ảnh minh họa cho từ 整备

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 整备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao