数字电视 shùzì diànshì

Từ hán việt: 【số tự điện thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "数字电视" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (số tự điện thị). Ý nghĩa là: truyền hình kỹ thuật số.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 数字电视 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 数字电视 khi là Danh từ

truyền hình kỹ thuật số

digital television

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字电视

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • - 妈妈 māma zài 看电视 kàndiànshì

    - Mẹ tôi đang xem ti vi.

  • - 他会 tāhuì 修理 xiūlǐ 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.

  • - 宁愿 nìngyuàn 看书 kànshū 看电视 kàndiànshì

    - Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.

  • - 这个 zhègè 电路 diànlù 周数 zhōushù 稳定 wěndìng

    - Số bước sóng của mạch điện này ổn định.

  • - 生活 shēnghuó 就是 jiùshì 一部 yībù 电视剧 diànshìjù

    - Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.

  • - 电视屏幕 diànshìpíngmù 有点 yǒudiǎn àn

    - Màn hình tivi hơi mờ.

  • - 电视 diànshì shàng de 广告 guǎnggào 越来越 yuèláiyuè 花哨 huāshao

    - quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.

  • - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • - 录制 lùzhì 电视剧 diànshìjù

    - thu ghi kịch truyền hình.

  • - 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù

    - phim truyền hình nhiều tập.

  • - 电视台 diànshìtái 台长 táizhǎng

    - Giám đốc đài truyền hình.

  • - 你关 nǐguān 电视 diànshì le ma

    - Bạn tắt ti vi chưa?

  • - 这台 zhètái 电视 diànshì fèi le

    - Cái ti vi này hỏng rồi.

  • - 登上 dēngshàng 电视塔 diànshìtǎ de 顶端 dǐngduān

    - leo lên đỉnh tháp truyền hình.

  • - 数字电视 shùzìdiànshì hěn 普遍 pǔbiàn

    - Truyền hình kỹ thuật số rất phổ biến.

  • - qǐng 电视 diànshì de 字幕 zìmù 打开 dǎkāi

    - Hãy bật phụ đề của tivi lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 数字电视

Hình ảnh minh họa cho từ 数字电视

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字电视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao