Đọc nhanh: 敦谦沙洲 (đôn khiệm sa châu). Ý nghĩa là: Đảo Sơn Ca.
✪ Đảo Sơn Ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦谦沙洲
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 他 姓敦
- Anh ấy họ Đôn.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 敦促 赴 会
- nhắc nhở đến dự hội nghị
- 那片 沙洲 上 有 很多 鸟
- Trên mảnh cồn cát đó có rất nhiều chim.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敦谦沙洲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敦谦沙洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敦›
沙›
洲›
谦›