Đọc nhanh: 教王 (giáo vương). Ý nghĩa là: giáo vương.
Ý nghĩa của 教王 khi là Danh từ
✪ giáo vương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教王
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 小明 拜 王 教授 为师
- Tiểu Minh bái giáo sư Vương làm thầy.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 王 教授 主讲 隋唐 文学
- Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 这次 见到 王老师 , 正好 当 面向 他 请教
- lần này gặp thầy Vương, được dịp xin thầy chỉ giáo.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
王›