Đọc nhanh: 敌酋 (địch tù). Ý nghĩa là: tên đầu sỏ bên địch; tên cầm đầu bên địch; thủ lĩnh quân địch. Ví dụ : - 活捉敌酋 bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
Ý nghĩa của 敌酋 khi là Danh từ
✪ tên đầu sỏ bên địch; tên cầm đầu bên địch; thủ lĩnh quân địch
敌人的头子
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌酋
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 敌酋
- đầu sỏ giặc.
- 贼 酋
- trùm trộm cắp.
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 战胜 敌人
- Chiến thắng kẻ thù.
- 士兵 杀敌
- Người lính giết kẻ địch.
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 敌军 死伤 太半
- quân địch thương vong hơn phân nửa
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敌酋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敌酋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敌›
酋›