Đọc nhanh: 故剧 (cố kịch). Ý nghĩa là: tuồng cổ.
Ý nghĩa của 故剧 khi là Danh từ
✪ tuồng cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故剧
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 托故 不 来
- mượn cớ không đến
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 她 总是 无缘无故 地 发些 愁
- Cô ấy luôn buồn phiền một cách vô cớ.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 惊险 故事 连载 每一集 都 在 悬念 中 结束 的 情节剧 连载
- Truyện ly kỳ đang được phát hành liên tiếp, mỗi tập đều kết thúc trong sự hồi hộp của câu chuyện.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
故›