Đọc nhanh: 政治面目 (chính trị diện mục). Ý nghĩa là: bộ mặt chính trị.
Ý nghĩa của 政治面目 khi là Danh từ
✪ bộ mặt chính trị
指一个人的政治立场、政治活动以及和政治有关的各种社会关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治面目
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 面目可憎
- vẻ mặt đáng ghét.
- 面目可憎
- mặt mũi dễ ghét
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政治 风波
- sóng gió chính trị
- 面目狰狞
- bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 面目 黎黑
- mặt mũi đen sì.
- 政治 扒手
- bọn đầu cơ chính trị.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 我 支持 政治 改革
- Tôi ủng hộ cải cách chính trị.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政治面目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治面目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
治›
目›
面›