Đọc nhanh: 政治生活 (chính trị sinh hoạt). Ý nghĩa là: đời sống chính trị.
Ý nghĩa của 政治生活 khi là Danh từ
✪ đời sống chính trị
political life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治生活
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 她 开启 了 新 生活
- Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 痛苦 的 生活
- Cuộc sống đau khổ
- 他 总是 抱怨 生活
- Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 贴近生活
- gần gũi với cuộc sống
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 生活 裕如
- cuộc sống đầy đủ sung túc.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 政策 改变 生活
- Chính sách thay đổi cuộc sống.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 他 积极参与 政治 活动
- Anh ấy tích cực tham gia hoạt động chính trị.
- 学校 有 政治 活动
- Trường có các hoạt động chính trị.
- 政治 生涯 对 他 来说 非常 重要
- Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.
- 政府 改善 人民 的 生活
- Chính phủ cải thiện đời sống của nhân dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政治生活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治生活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
治›
活›
生›