Đọc nhanh: 收复失地 (thu phục thất địa). Ý nghĩa là: để phục hồi lãnh thổ bị mất.
Ý nghĩa của 收复失地 khi là Từ điển
✪ để phục hồi lãnh thổ bị mất
to recover lost territory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收复失地
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 他 日复一日 地 工作
- Anh ấy làm việc ngày qua ngày.
- 大地 复苏 , 麦苗 返青
- đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.
- 春来 了 , 大地 渐渐 复苏
- Xuân đến rồi, mặt đất dần dần phục hồi.
- 收复 国土
- thu hồi lãnh thổ; thu hồi đất đai
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 农民 浇地 保障 收成
- Nông dân tưới tiêu đất đảm bảo mùa màng.
- 收复失地
- thu hồi đất đai bị mất.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 收复失地
- thu hồi lại đất đai bị mất.
- 地形 很 复杂
- Địa hình rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收复失地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收复失地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
复›
失›
收›