Đọc nhanh: 收割机械 (thu cát cơ giới). Ý nghĩa là: máy gặt hái; máy thu hoạch.
Ý nghĩa của 收割机械 khi là Danh từ
✪ máy gặt hái; máy thu hoạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收割机械
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机械 的 键 很 重要
- Chốt của máy móc rất quan trọng.
- 收音机
- máy thu thanh.
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 这个 收音机 让 他 摆划 好 了
- máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi
- 机械 排灌
- tưới tiêu nước bằng máy.
- 机械
- máy móc.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 这些 机械 需要 保养
- Những máy móc này cần được bảo trì.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 小麦 在 秋天 收割
- Lúa mì được thu hoạch vào mùa thu.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收割机械
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收割机械 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm割›
收›
机›
械›