Đọc nhanh: 支边 (chi biên). Ý nghĩa là: chi viện cho biên cương; chi viện cho biên giới. Ví dụ : - 支边工作。 công tác chi viện biên giới
Ý nghĩa của 支边 khi là Động từ
✪ chi viện cho biên cương; chi viện cho biên giới
支援边疆
- 支边 工作
- công tác chi viện biên giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支边
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 支边 工作
- công tác chi viện biên giới
- 操场 旁边 支 着 帐幕
- Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 我 身边 的 朋友 都 很 支持 我
- Những người bạn quanh tôi đều ủng hộ tôi.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
边›