Đọc nhanh: 支路 (chi lộ). Ý nghĩa là: Con đường nhánh; từ con đường lớn tẽ ra. § Cũng gọi là chi tuyến 支線., đường phụ.
Ý nghĩa của 支路 khi là Danh từ
✪ Con đường nhánh; từ con đường lớn tẽ ra. § Cũng gọi là chi tuyến 支線.
✪ đường phụ
交通线路的分支 (跟'干线'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支路
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
路›