Đọc nhanh: 擦板入篮 (sát bản nhập lam). Ý nghĩa là: Sạt bảng lọt vào rổ.
Ý nghĩa của 擦板入篮 khi là Thành ngữ
✪ Sạt bảng lọt vào rổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦板入篮
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 她 把 习题 从 黑板 上 擦掉
- Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 我 刚刚 把 地板 擦 干净 了
- Tôi vừa mới lau sạch sàn nhà.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 篮球队 即将 投入 冬训
- sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 擦板入篮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擦板入篮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
擦›
板›
篮›