操纵台 cāozòng tái

Từ hán việt: 【thao tung thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "操纵台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thao tung thai). Ý nghĩa là: bàn điều khiển; đài điều khiển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 操纵台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 操纵台 khi là Danh từ

bàn điều khiển; đài điều khiển

装有仪表、开关线路或其他机件,控制机器或电气设备运转的工作台

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操纵台

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 奶奶 nǎinai 不该 bùgāi 操心 cāoxīn tài duō

    - Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 纵情歌唱 zòngqínggēchàng

    - mặc sức ca hát.

  • - 操纵 cāozòng 舵来 duòlái 改变 gǎibiàn 航线 hángxiàn

    - Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.

  • - 操纵自如 cāozòngzìrú

    - thao tác thành thạo

  • - 操纵 cāozòng le 方向盘 fāngxiàngpán

    - Anh ấy điều khiển vô lăng.

  • - 操纵 cāozòng 媒体 méitǐ wèi 自己 zìjǐ 服务 fúwù shì 老手 lǎoshǒu

    - Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.

  • - 难于 nányú 操纵 cāozòng 这个 zhègè 变速杆 biànsùgǎn 因为 yīnwèi shì 左撇子 zuǒpiězǐ

    - Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.

  • - 学会 xuéhuì le 操纵 cāozòng 这个 zhègè 仪器 yíqì

    - Tôi đã học cách điều khiển thiết bị này.

  • - 操纵 cāozòng 机器 jīqì jiù xiàng 船夫 chuánfū huà 小船 xiǎochuán 一样 yīyàng 轻巧 qīngqiǎo

    - anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.

  • - 操纵 cāozòng le 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán

    - Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.

  • - 熟练地 shúliàndì 操纵 cāozòng le 机器 jīqì

    - Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.

  • - 熟练地 shúliàndì 操作 cāozuò 这台 zhètái 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.

  • - 操纵 cāozòng 机器人 jīqìrén 需要 xūyào 技术 jìshù

    - Điều khiển robot cần kỹ thuật.

  • - 操纵 cāozòng le 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Cô ấy đã thao túng kết quả của cuộc thi.

  • - 操纵 cāozòng le 公司 gōngsī de 资金 zījīn

    - Anh ấy đã thao túng tiền bạc của công ty.

  • - yòng 金钱 jīnqián 操纵 cāozòng le 他们 tāmen

    - Anh ấy đã dùng tiền để thao túng họ.

  • - de 助手 zhùshǒu jiāng 操纵 cāozòng 录音机 lùyīnjī

    - Người trợ lý của tôi sẽ điều khiển máy ghi âm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 操纵台

Hình ảnh minh họa cho từ 操纵台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操纵台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao