Đọc nhanh: 操纵台 (thao tung thai). Ý nghĩa là: bàn điều khiển; đài điều khiển.
Ý nghĩa của 操纵台 khi là Danh từ
✪ bàn điều khiển; đài điều khiển
装有仪表、开关线路或其他机件,控制机器或电气设备运转的工作台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操纵台
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 奶奶 不该 操心 太 多
- Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 操纵自如
- thao tác thành thạo
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 我 难于 操纵 这个 变速杆 , 因为 我 是 左撇子
- Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.
- 我 学会 了 操纵 这个 仪器
- Tôi đã học cách điều khiển thiết bị này.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 操纵 机器人 需要 技术
- Điều khiển robot cần kỹ thuật.
- 她 操纵 了 比赛 的 结果
- Cô ấy đã thao túng kết quả của cuộc thi.
- 他 操纵 了 公司 的 资金
- Anh ấy đã thao túng tiền bạc của công ty.
- 他 用 金钱 操纵 了 他们
- Anh ấy đã dùng tiền để thao túng họ.
- 我 的 助手 将 操纵 录音机
- Người trợ lý của tôi sẽ điều khiển máy ghi âm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操纵台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操纵台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
操›
纵›