Đọc nhanh: 撒科打诨 (tát khoa đả ngộn). Ý nghĩa là: để xen kẽ đối thoại truyện tranh (như họ làm trong các vở opera).
Ý nghĩa của 撒科打诨 khi là Danh từ
✪ để xen kẽ đối thoại truyện tranh (như họ làm trong các vở opera)
to intersperse comic dialogue (as they do in operas)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒科打诨
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 打诨
- trêu đùa; trêu chọc
- 他们 经常 插科打诨
- Họ thường xuyên chèn thêm động tác bông đùa.
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 科学 打破 了 很多 神话
- Khoa học đã bác bỏ nhiều điều vô lý.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒科打诨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒科打诨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
撒›
科›
诨›