Đọc nhanh: 撒然 (tát nhiên). Ý nghĩa là: đột nhiên.
Ý nghĩa của 撒然 khi là Tính từ
✪ đột nhiên
sudden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒然
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 訇然
- ầm ầm
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撒›
然›