撑腰 chēngyāo

Từ hán việt: 【sanh yêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撑腰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sanh yêu). Ý nghĩa là: nâng đỡ; đỡ lưng (ví với sự giúp đỡ có hiệu lực); khuyến khích; cổ vũ; động viên; giúp đỡ; ủng hộ, đỡ đầu.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撑腰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撑腰 khi là Động từ

nâng đỡ; đỡ lưng (ví với sự giúp đỡ có hiệu lực); khuyến khích; cổ vũ; động viên; giúp đỡ; ủng hộ

比喻给予有力的支持

đỡ đầu

替人出力、出主意或给以物质上, 精神上的支援

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑腰

  • - 海腰 hǎiyāo

    - eo biển

  • - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • - 点头哈腰 diǎntóuhāyāo

    - gật đầu thi lễ; gật đầu chào

  • - yòng 肩膀 jiānbǎng chēng zhe mén

    - Cô ấy dùng vai đỡ cửa.

  • - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • - de 腰酸 yāosuān 厉害 lìhai

    - Lưng của tôi mỏi kinh khủng.

  • - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 腰酸背痛 yāosuānbèitòng

    - Tôi khó thở, đau hết cả người

  • - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • - 泰山压顶 tàishānyādǐng 弯腰 wānyāo

    - dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.

  • - 旗营 qíyíng jiù zài 山腰 shānyāo xià

    - Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.

  • - 他久 tājiǔ 坐坐 zuòzuò 出腰 chūyāo bìng

    - Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.

  • - tǐng zhe 腰板儿 yāobǎnér

    - thẳng lưng

  • - 大坝 dàbà 黄河 huánghé 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.

  • - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • - bǎng kuò yāo yuán

    - vai rộng eo tròn

  • - 掏腰包 tāoyāobāo

    - móc hầu bao; rút hầu bao

  • - yāo 果树 guǒshù zài 南美洲 nánměizhōu 原产 yuánchǎn

    - Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.

  • - tǐng zhe 腰杆子 yāogǎnzi

    - thẳng lưng

  • - 等腰三角 děngyāosānjiǎo xíng

    - tam giác cân

  • - 即使 jíshǐ zhè duàn 深藏 shēncáng de 感情 gǎnqíng bèi 曝光 bàoguāng zài 人们 rénmen de 面前 miànqián 无法 wúfǎ 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撑腰

Hình ảnh minh họa cho từ 撑腰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撑腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao