摭拾 zhíshí

Từ hán việt: 【chích thập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摭拾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chích thập). Ý nghĩa là: lượm; nhặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摭拾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摭拾 khi là Động từ

lượm; nhặt

拾;捡 (多指袭用现成的事例或词句)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摭拾

  • - 拾金不昧 shíjīnbùmèi zài 今天 jīntiān shì hěn 寻常 xúncháng de 事情 shìqing le

    - Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.

  • - 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 收拾 shōushí 停妥 tíngtuǒ

    - Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.

  • - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • - shī 拾取 shíqǔ

    - lượm lặt bài thơ, câu đố

  • - bèi 爸爸 bàba 收拾 shōushí le

    - Anh ấy bị bố phạt rồi.

  • - 屋子 wūzi 收拾 shōushí 干干净净 gāngānjìngjìng de

    - Tôi đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ.

  • - 收拾 shōushí 客厅 kètīng de 杂物 záwù

    - Dọn đồ linh tinh ở phòng khách.

  • - zài 比赛 bǐsài 中得 zhōngde le 拾分 shífēn

    - Anh ấy đạt được mười điểm trong cuộc thi.

  • - 屋里 wūlǐ 拾掇 shíduō 整整齐齐 zhěngzhěngqíqí de

    - trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.

  • - 拾掇 shíduō 钟表 zhōngbiǎo

    - sửa đồng hồ.

  • - 收拾残局 shōushicánjú

    - thu dọn tàn cục

  • - 局面 júmiàn 尔般 ěrbān 难以 nányǐ 收拾 shōushí

    - Tình hình như thế khó có thể giải quyết.

  • - zài 收拾 shōushí 屋子 wūzi

    - Anh ấy đang dọn dẹp nhà cửa.

  • - 拾遗补阙 shíyíbǔquē

    - bổ sung khiếm khuyết.

  • - qǐng 厨房 chúfáng 收拾 shōushí 干净 gānjìng

    - Xin hãy dọn dẹp sạch sẽ nhà bếp.

  • - 沿途 yántú 帮忙 bāngmáng 拾捡 shíjiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.

  • - zài 公车站 gōngchēzhàn shí dào 一个 yígè 钱包 qiánbāo hòu 便 biàn 设法 shèfǎ 寻找 xúnzhǎo 失主 shīzhǔ

    - Sau khi tôi tìm thấy một chiếc ví ở trạm xe buýt, tôi đã cố gắng tìm chủ nhân.

  • - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān shí 贝壳 bèiké

    - Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.

  • - zhí shí

    - lượm; nhặt

  • - 慌忙 huāngmáng 收拾 shōushí 行李 xínglǐ 出门 chūmén

    - Cô vội vàng thu dọn hành lý ra ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摭拾

Hình ảnh minh họa cho từ 摭拾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摭拾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Tuò , Zhí
    • Âm hán việt: Chích , Trích
    • Nét bút:一丨一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QITF (手戈廿火)
    • Bảng mã:U+646D
    • Tần suất sử dụng:Thấp