摩天楼 mótiānlóu

Từ hán việt: 【ma thiên lâu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摩天楼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma thiên lâu). Ý nghĩa là: tòa nhà chọc trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摩天楼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摩天楼 khi là Danh từ

tòa nhà chọc trời

skyscraper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩天楼

  • - 这个 zhègè 天平 tiānpíng 平衡 pínghéng

    - Cái cân này không cân bằng.

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 常常 chángcháng gēn 伯伯 bóbó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.

  • - 伯伯 bóbó 今天 jīntiān 来看 láikàn 我们 wǒmen

    - Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 摩天岭 mótiānlǐng

    - núi cao chọc trời.

  • - 摩天楼 mótiānlóu

    - lầu cao chọc trời.

  • - 天安门城楼 tiānānménchénglóu de 气魄 qìpò 十分 shífēn 雄伟 xióngwěi

    - quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.

  • - 今天 jīntiān shì 安排 ānpái 家长 jiāzhǎng 观摩课 guānmókè de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.

  • - 巍峨 wēié de 天安门城楼 tiānānménchénglóu

    - cổng Thiên An Môn sừng sững

  • - 每天 měitiān 摩托车 mótuōchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.

  • - 摩天岭 mótiānlǐng 上下 shàngxià yǒu 十五里 shíwǔlǐ

    - núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.

  • - 昨天 zuótiān 上海 shànghǎi 一个 yígè 新建 xīnjiàn 13 céng 公寓楼 gōngyùlóu 倒塌 dǎotā

    - Hôm qua, một tòa chung cư 13 tầng mới xây dựng đã bị sập ở Thượng Hải

  • - 母亲 mǔqīn men 自己 zìjǐ de 小孩 xiǎohái 丢出 diūchū 摩天大楼 mótiāndàlóu de 窗口 chuāngkǒu

    - Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.

  • - 酒楼 jiǔlóu 今天 jīntiān 客人 kèrén 很多 hěnduō

    - Hôm nay quán rượu có rất nhiều khách.

  • - 我们 wǒmen hái shàng le 摩天轮 mótiānlún 上去 shǎngqù 体验 tǐyàn le 一回 yīhuí hěn 有趣 yǒuqù

    - Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摩天楼

Hình ảnh minh họa cho từ 摩天楼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩天楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao