摘译 zhāi yì

Từ hán việt: 【trích dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摘译" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trích dịch). Ý nghĩa là: Trích dẫn từ, bản dịch các đoạn đã chọn, lược dịch; trích dịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摘译 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Trích dẫn từ

quoted (from)

bản dịch các đoạn đã chọn

translation of selected passages

lược dịch; trích dịch

摘选主要内容译出; 摘要的译文

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘译

  • - 译成 yìchéng 汉文 hànwén

    - dịch sang Hán ngữ

  • - 妈妈 māma zài zhāi 辣椒 làjiāo

    - Mẹ đang hái ớt.

  • - 爬树 páshù zhāi le 一些 yīxiē 酸角 suānjiǎo zuò 弟弟 dìdì ài chī de 酸角 suānjiǎo gāo

    - Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 译文 yìwén 畅达 chàngdá

    - dịch văn trôi chảy.

  • - 翻译 fānyì de shū 出版 chūbǎn de 事儿 shìer 黄了 huángle

    - Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.

  • - 摘下 zhāixià le 眼镜 yǎnjìng

    - Cô ấy tháo kính xuống.

  • - 社论 shèlùn 摘要 zhāiyào

    - tóm tắt xã luận.

  • - 严厉 yánlì 指摘 zhǐzhāi

    - chỉ trích nghiêm khắc

  • - 大卫 dàwèi 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 口译员 kǒuyìyuán

    - David mơ ước trở thành phiên dịch viên.

  • - 抉摘 juézhāi 弊端 bìduān

    - chỉ ra tệ nạn.

  • - 危楼 wēilóu 百尺 bǎichǐ 手可摘 shǒukězhāi 星辰 xīngchén

    - Lầu cao trăm thước tay có thể hái được sao.

  • - 小明 xiǎomíng zhāi dào 奖牌 jiǎngpái

    - Tiểu Minh đạt được huy chương.

  • - 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi jiǎng

    - Giải thưởng Soap Opera Digest?

  • - 无可 wúkě 指摘 zhǐzhāi

    - không thể khiển trách.

  • - 译注 yìzhù 古籍 gǔjí

    - dịch và chú giải sách cổ

  • - 古籍 gǔjí 今译 jīnyì

    - cổ văn dịch ra văn hiện đại.

  • - 白内障 báinèizhàng 摘除 zhāichú

    - trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.

  • - 因为 yīnwèi zài 这些 zhèxiē 器官 qìguān 下方 xiàfāng 所以 suǒyǐ 很难 hěnnán 摘除 zhāichú

    - Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này

  • - 这句 zhèjù huà cóng 字面上 zìmiànshàng kàn 没有 méiyǒu 指摘 zhǐzhāi de 意思 yìsī

    - nhìn mặt chữ của câu nói này không có ý chỉ trích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摘译

Hình ảnh minh họa cho từ 摘译

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摘译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao