Đọc nhanh: 摘译 (trích dịch). Ý nghĩa là: Trích dẫn từ, bản dịch các đoạn đã chọn, lược dịch; trích dịch.
✪ Trích dẫn từ
quoted (from)
✪ bản dịch các đoạn đã chọn
translation of selected passages
✪ lược dịch; trích dịch
摘选主要内容译出; 摘要的译文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘译
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 她 摘下 了 眼镜
- Cô ấy tháo kính xuống.
- 社论 摘要
- tóm tắt xã luận.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 抉摘 弊端
- chỉ ra tệ nạn.
- 危楼 百尺 , 手可摘 星辰
- Lầu cao trăm thước tay có thể hái được sao.
- 小明 摘 到 奖牌
- Tiểu Minh đạt được huy chương.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 无可 指摘
- không thể khiển trách.
- 译注 古籍
- dịch và chú giải sách cổ
- 古籍 今译
- cổ văn dịch ra văn hiện đại.
- 白内障 摘除
- trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 这句 话 从 字面上 看 没有 指摘 的 意思
- nhìn mặt chữ của câu nói này không có ý chỉ trích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摘译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摘译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摘›
译›