Đọc nhanh: 搅拌机设备 (giảo bạn cơ thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị máy khuấy trộn.
Ý nghĩa của 搅拌机设备 khi là Danh từ
✪ thiết bị máy khuấy trộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅拌机设备
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 配备 拖拉机
- phân phối máy kéo.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 这台 设备 非常 机
- Thiết bị này rất linh hoạt.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搅拌机设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搅拌机设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
拌›
搅›
机›
设›