搅哄 jiǎo hōng

Từ hán việt: 【giảo hống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搅哄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giảo hống). Ý nghĩa là: náo động; náo loạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搅哄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搅哄 khi là Động từ

náo động; náo loạn

喝倒彩,起哄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅哄

  • - 奶奶 nǎinai hǒng zhe 孙子 sūnzi 玩儿 wáner

    - Bà đang trông cháu chơi.

  • - 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - tiếng cười vang lên; cười phá lên.

  • - shuǐ 搅浑 jiǎohún ( duō 用于 yòngyú 比喻 bǐyù )

    - quấy đục nước (thường dùng để ví von).

  • - 哄然大笑 hōngrándàxiào

    - tiếng cười vang lên

  • - 不要 búyào 那么 nàme yòu huì 哄人 hǒngrén yòu huì 撒娇 sājiāo

    - Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.

  • - 胡搅蛮缠 hújiǎománchán

    - rắc rối lằng nhằng.

  • - zhōu jiǎo jiǎo

    - Quấy cháo lên.

  • - 总来 zǒnglái 搅乱 jiǎoluàn

    - Anh ấy luôn đến quấy rối tôi.

  • - 舆论 yúlùn 哄然 hōngrán

    - dư luận rùm beng.

  • - 茶汤 chátāng 搅匀 jiǎoyún le

    - nước trà đã thấm.

  • - bié 摇晃 yáohuàng 瓶子 píngzi yào 沉淀 chéndiàn jiù dōu jiǎo 起来 qǐlai le

    - Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.

  • - zài wǎn 搅拌 jiǎobàn tāng

    - Anh ấy đang khuấy súp trong bát.

  • - 表弟 biǎodì de 拜访 bàifǎng 搅乱 jiǎoluàn le de 周日 zhōurì 复习计划 fùxíjìhuà

    - Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.

  • - 哄抬物价 hōngtáiwùjià

    - vật giá lên ào ào

  • - 搅拌 jiǎobàn 种子 zhǒngzi

    - trộn hạt giống.

  • - 搅拌 jiǎobàn 混凝土 hùnníngtǔ

    - trộn bê-tông.

  • - qǐng 均匀 jūnyún 搅拌 jiǎobàn 混合物 hùnhéwù

    - Xin hãy trộn đều hỗn hợp.

  • - 蔬菜 shūcài ròu 一起 yìqǐ 搅拌 jiǎobàn

    - Rau và thịt trộn chung với nhau.

  • - qǐng 面粉 miànfěn 搅拌 jiǎobàn 均匀 jūnyún

    - Xin hãy trộn bột mì thật đều.

  • - 大家 dàjiā 闹哄 nàohōng le hǎo 一阵子 yīzhènzi cái suàn 堆土 duītǔ 给平 gěipíng le

    - mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搅哄

Hình ảnh minh họa cho từ 搅哄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搅哄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFBU (手火月山)
    • Bảng mã:U+6405
    • Tần suất sử dụng:Cao