Đọc nhanh: 揭帖 (yết thiếp). Ý nghĩa là: thông báo; quảng cáo.
Ý nghĩa của 揭帖 khi là Danh từ
✪ thông báo; quảng cáo
旧时张贴的启事 (多指私人的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭帖
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 报告 揭示 了 问题 的 原因
- Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.
- 揭示 真理
- Nói rõ chân lý.
- 安置 得 妥 妥帖 帖
- sắp xếp thoả đáng.
- 用词 妥帖
- dùng từ thích hợp
- 揭露 阴暗面
- vạch trần sự không lành mạnh.
- 她 勇敢 地 揭露 了 黑暗 的 真相
- Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.
- 他 煎 了 一帖 中药
- Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 生命 的 奥秘 仍 未 被 揭开
- Bí ẩn của sự sống vẫn chưa được khám phá.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 农民 们 揭竿 为旗
- Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.
- 他 呼吁 人民 揭竿而起
- Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 事情 都 弄 得 服服帖帖
- mọi việc đều làm đâu vào đấy
- 临摹 碑帖
- viết nháy theo chữ trên bia.
- 请 给 我 你 的 名帖
- Xin đưa cho tôi danh thiếp của bạn.
- 她 试图 揭开 那 神秘 的 所以
- Cô ấy thử khám phá những nguyên do của sự thần bí đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揭帖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揭帖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帖›
揭›