揭帖 jiētiē

Từ hán việt: 【yết thiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "揭帖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yết thiếp). Ý nghĩa là: thông báo; quảng cáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 揭帖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 揭帖 khi là Danh từ

thông báo; quảng cáo

旧时张贴的启事 (多指私人的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭帖

  • - 换帖 huàntiě 弟兄 dìxiōng

    - anh em kết nghĩa

  • - 报告 bàogào 揭示 jiēshì le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.

  • - 揭示 jiēshì 真理 zhēnlǐ

    - Nói rõ chân lý.

  • - 安置 ānzhì tuǒ 妥帖 tuǒtiē tiē

    - sắp xếp thoả đáng.

  • - 用词 yòngcí 妥帖 tuǒtiē

    - dùng từ thích hợp

  • - 揭露 jiēlù 阴暗面 yīnànmiàn

    - vạch trần sự không lành mạnh.

  • - 勇敢 yǒnggǎn 揭露 jiēlù le 黑暗 hēiàn de 真相 zhēnxiàng

    - Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.

  • - jiān le 一帖 yītiē 中药 zhōngyào

    - Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - xiǎng 揭开 jiēkāi 生命 shēngmìng de 奥秘 àomì

    - Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.

  • - 生命 shēngmìng de 奥秘 àomì réng wèi bèi 揭开 jiēkāi

    - Bí ẩn của sự sống vẫn chưa được khám phá.

  • - 他们 tāmen 揭开 jiēkāi le 古代文明 gǔdàiwénmíng de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.

  • - 农民 nóngmín men 揭竿 jiēgān 为旗 wèiqí

    - Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.

  • - 呼吁 hūyù 人民 rénmín 揭竿而起 jiēgānérqǐ

    - Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.

  • - 习字帖 xízìtiè

    - mẫu chữ tập viết

  • - míng 帖子 tiězǐ shàng xiě le de 名字 míngzi

    - Trên danh thiếp có viết tên của tôi.

  • - 事情 shìqing dōu nòng 服服帖帖 fúfutiētiē

    - mọi việc đều làm đâu vào đấy

  • - 临摹 línmó 碑帖 bēitiè

    - viết nháy theo chữ trên bia.

  • - qǐng gěi de 名帖 míngtiě

    - Xin đưa cho tôi danh thiếp của bạn.

  • - 试图 shìtú 揭开 jiēkāi 神秘 shénmì de 所以 suǒyǐ

    - Cô ấy thử khám phá những nguyên do của sự thần bí đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 揭帖

Hình ảnh minh họa cho từ 揭帖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揭帖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao