Đọc nhanh: 柬帖 (giản thiếp). Ý nghĩa là: thiếp chữ mẫu (để tập viết).
Ý nghĩa của 柬帖 khi là Danh từ
✪ thiếp chữ mẫu (để tập viết)
字帖儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柬帖
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 安置 得 妥 妥帖 帖
- sắp xếp thoả đáng.
- 用词 妥帖
- dùng từ thích hợp
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 柬埔寨 的 首都 是 金边
- Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 他 煎 了 一帖 中药
- Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 事情 都 弄 得 服服帖帖
- mọi việc đều làm đâu vào đấy
- 临摹 碑帖
- viết nháy theo chữ trên bia.
- 请 给 我 你 的 名帖
- Xin đưa cho tôi danh thiếp của bạn.
- 心里 很 伏帖
- dễ chịu trong lòng
- 我 买 了 一本 画帖
- Tôi đã mua một quyển mẫu vẽ mới.
- 他 临帖 十分 认真
- Anh ấy tập viết rất chăm chỉ.
- 他 回复 了 这个 帖子
- Anh ấy đã trả lời bài viết này.
- 读书 使 我 心里 熨帖
- Đọc sách làm tôi thấy bình yên.
- 我点 赞 了 你 的 帖子
- Tôi đã like bài đăng của bạn.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柬帖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柬帖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帖›
柬›