插腰 chā yāo

Từ hán việt: 【sáp yêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "插腰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sáp yêu). Ý nghĩa là: đặt tay lên hông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 插腰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 插腰 khi là Động từ

đặt tay lên hông

to put one's hands on one's hips

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插腰

  • - 海腰 hǎiyāo

    - eo biển

  • - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • - 点头哈腰 diǎntóuhāyāo

    - gật đầu thi lễ; gật đầu chào

  • - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • - de 腰酸 yāosuān 厉害 lìhai

    - Lưng của tôi mỏi kinh khủng.

  • - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 腰酸背痛 yāosuānbèitòng

    - Tôi khó thở, đau hết cả người

  • - ài 伸手 shēnshǒu chā 别人 biérén de 事情 shìqing

    - Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.

  • - 插座 chāzuò zài 桌子 zhuōzi 下面 xiàmiàn

    - Ổ cắm ở dưới bàn.

  • - 安插 ānchā 钉子 dīngzi

    - xếp đặt người mai phục.

  • - 插头 chātóu 插上 chāshang

    - Cắm phích cắm vào.

  • - 插秧 chāyāng

    - cấy lúa

  • - 插花 chāhuā

    - đất trồng xen canh.

  • - 插秧机 chāyāngjī

    - máy cấy.

  • - 录音机 lùyīnjī de 插头 chātóu méi chā shàng

    - Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.

  • - chā 一句 yījù huà

    - Chen thêm một câu.

  • - 屋里 wūlǐ 挤挤插插 jǐjǐchāchā 堆满 duīmǎn le 家具 jiājù

    - trong nhà chật ních đồ đạc.

  • - 第三者 dìsānzhě 插足 chāzú

    - người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.

  • - qǐng shuān 插进去 chājìnqù

    - Vui lòng cắm cái chốt vào.

  • - 这个 zhègè 插座 chāzuò huài le

    - Cái ổ cắm này hỏng rồi.

  • - 即使 jíshǐ zhè duàn 深藏 shēncáng de 感情 gǎnqíng bèi 曝光 bàoguāng zài 人们 rénmen de 面前 miànqián 无法 wúfǎ 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 插腰

Hình ảnh minh họa cho từ 插腰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 插腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao