Đọc nhanh: 掷界外球 (trịch giới ngoại cầu). Ý nghĩa là: Ném biên.
Ý nghĩa của 掷界外球 khi là Động từ
✪ Ném biên
掷界外球,是继续足球比赛的一种方式。比赛中,任意一方队员将足球碰出边线,则另一方队员掷界外球。在比赛中,有时需要在前场掷界外球,有时需要在后场掷界外球,有时必须要求掷界外球,队员在边线的中点处掷界外球,有时必须要求在罚球线延长的界外掷界外球。在一场比赛中以掷界外球开始继续比赛的方式最频繁、最多,发生这样或那样的问题,例如单手抛或拖延时间,出现这样或那样的违例,而且掷界外球时不能双脚起跳,如果起跳视为违例,且转换球权,由对方掷界外球。因此,判准和处理好掷界外球违例,也是裁判员必须注意的问题。特别在比赛的关键时候,更是如此。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掷界外球
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
- 外界 舆论
- dư luận bên ngoài.
- 球 出界
- bóng ra ngoài đường biên
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 他 是 足球界 的 名宿
- Ông ấy là một danh thủ trong giới bóng đá.
- 外界 变化 多
- Thế giới bên ngoài thay đổi nhiều.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 球队 表现 意外 地 退步
- Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.
- 他 关门 研究 , 不 和 外界 交流
- Anh ấy nghiên cứu khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
- 他们 关门 讨论 , 不 听 外界 意见
- Họ thảo luận khép kín, không nghe ý kiến từ bên ngoài.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 地球 的 外形 和 橙子 相似
- Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.
- 我 喜欢 足球 , 此外 还 喜欢 篮球
- Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掷界外球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掷界外球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
掷›
球›
界›