Đọc nhanh: 推来推去 (thôi lai thôi khứ). Ý nghĩa là: (thành ngữ) để trốn tránh trách nhiệm và đẩy nó cho người khác, (thành ngữ) đẩy và kéo người khác một cách thô lỗ.
Ý nghĩa của 推来推去 khi là Thành ngữ
✪ (thành ngữ) để trốn tránh trách nhiệm và đẩy nó cho người khác
(idiom) to evade responsibility and push it to others
✪ (thành ngữ) đẩy và kéo người khác một cách thô lỗ
(idiom) to rudely push and pull others
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推来推去
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 她造 理由 来 推脱
- Cô ấy bịa lý do để thoái thác.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 票 钱 要 靠 自己 推销 包装纸 来 募集
- Chúng tôi đang bán giấy gói để quyên tiền mua vé.
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 去 哪里找 产品 来 推介 最好 ?
- Đâu là nơi tốt nhất để tìm sản phẩm để quảng bá?
- 我 不能 推测 出来 将来
- Tôi không thể dự đoán được tương lai.
- 推测 未来 总是 很难 的
- Rất khó để đoán trước tương lai.
- 我们 需要 创建 一个 营销 战斗 来 推销 这个 产品
- Chúng ta cần tạo ra một chiến dịch tiếp thị để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm này.
- 排闼 直入 ( 推门 就 进去 )
- đẩy cửa đi vào.
- 几个 人 推来推去 , 谁 也 不愿 承担责任
- Mấy người này đẩy tới đẩy lui, ai cũng không muốn chịu trách nhiệm.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 他 推翻 了 原来 的 计划
- Anh ấy đã bác bỏ kế hoạch ban đầu.
- 她 花 了 很多 时间 和 精力 来 推销 她 的 艺术品 给 艺术 收藏家
- Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian và công sức để bán tác phẩm nghệ thuật của mình cho các nhà sưu tập nghệ thuật.
- 你 推 我 , 我 推 你 , 谁 也 不 去
- Cậu đẩy tôi, tôi đẩy cậu, ai cũng không đi.
- 你 可以 推测 出来 我 的 想法 吗 ?
- Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推来推去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推来推去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
推›
来›