一捻捻 yī niǎn nian

Từ hán việt: 【nhất niệp niệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一捻捻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất niệp niệp). Ý nghĩa là: chút đỉnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一捻捻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 一捻捻 khi là Từ điển

chút đỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一捻捻

  • - 花布 huābù ( 一种 yīzhǒng 粗布 cūbù )

    - vải nâu non

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 你别 nǐbié xiǎng zhā 一分钱 yīfēnqián

    - Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - 一个 yígè 家族 jiāzú 灭亡 mièwáng le

    - Một gia tộc đã diệt vong.

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 弟弟 dìdì 一直 yìzhí 不停 bùtíng

    - Em trai không ngừng khóc.

  • - 药捻子 yàoniǎnzǐ

    - thuốc vê thành sợi.

  • - zhǐ 捻子 niǎnzǐ

    - sợi giấy.

  • - 线 xiàn niǎn chéng 股儿 gǔér

    - Xe chỉ thành sợi.

  • - niǎn zhe 珠子 zhūzi 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.

  • - 我用 wǒyòng 纸捻 zhǐniǎn ér 点燃 diǎnrán le huǒ

    - Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.

  • - 轻轻 qīngqīng niǎn zhe 线头 xiàntóu

    - Cô ấy nhẹ nhàng xe sợi chỉ.

  • - 鸭母 yāmǔ niǎn shì 广东 guǎngdōng 潮汕地区 cháoshàndìqū de 一种 yīzhǒng 特色小吃 tèsèxiǎochī

    - Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

  • - 灯捻 dēngniǎn 需要 xūyào 定期 dìngqī 修剪 xiūjiǎn cái 更亮 gèngliàng

    - Sợi bấc đèn cần cắt tỉa thường xuyên mới sáng hơn.

  • - 渔夫 yúfū men zài 河边 hébiān niǎn 水草 shuǐcǎo

    - Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一捻捻

Hình ảnh minh họa cho từ 一捻捻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一捻捻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Niǎn , Niē
    • Âm hán việt: Nhiên , Niêm , Niễn , Niệm , Niệp , Nẫm
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOIP (手人戈心)
    • Bảng mã:U+637B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình