Đọc nhanh: 据估计 (cứ cổ kế). Ý nghĩa là: theo ước tính.
Ý nghĩa của 据估计 khi là Động từ
✪ theo ước tính
according to estimates
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据估计
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 妈妈 估计 蛋糕 要 烤 半个 小时
- Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 装修 这套 房子 估计 花 两个 月
- Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.
- 敌人 的 兵力 估计 有 两个 军
- binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 专家 们 有 不同 的 估计
- Các chuyên gia có những dự đoán khác nhau.
- 最近 几天 估计 不会 下雨
- Dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa.
- 这次 旅行 的 花费 估计 不会 少
- Chuyến đi khả năng sẽ tốn kém rất nhiều.
- 这些 统计数据 令人心寒
- Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.
- 她 估计 出来 了 货物 的 数量
- Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.
- 据 统计数据 猜测 , 经济 会 回暖
- Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 据估计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 据估计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
据›
计›