Đọc nhanh: 捉刀 (tróc đao). Ý nghĩa là: làm văn hộ; viết thay người khác (Tào Tháo sai Thôi Viêm thay mình tiếp sứ Hung Nô, còn mình thì cầm đao đứng cạnh giường. Tiếp xong, hỏi sứ Hung Nô'Nguỵ Vương thế nào', sứ thần đáp:'Nguỵ Vương thật phong nhã, nhưng người cầm đao đứng ở đầu giường mới thật là người anh hùng'. Sau đó từ này có nghĩa là làm hộ văn bài cho người khác.).
Ý nghĩa của 捉刀 khi là Động từ
✪ làm văn hộ; viết thay người khác (Tào Tháo sai Thôi Viêm thay mình tiếp sứ Hung Nô, còn mình thì cầm đao đứng cạnh giường. Tiếp xong, hỏi sứ Hung Nô'Nguỵ Vương thế nào', sứ thần đáp:'Nguỵ Vương thật phong nhã, nhưng người cầm đao đứng ở đầu giường mới thật là người anh hùng'. Sau đó từ này có nghĩa là làm hộ văn bài cho người khác.)
曹操叫崔琰代替自己 接见匈奴使臣,自己却持刀站立床头接见完毕,叫人问匈奴使臣:'魏王何如?'回答说:'魏王雅望非常,然床头捉刀人,此乃英雄也' (见于《世说新语·容止》) 后来把代别人做文章叫捉刀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捉刀
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 捉拿凶手
- truy bắt hung thủ
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 捉拿逃犯
- truy bắt phạm nhân trốn trại
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 鐾刀
- mài dao
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 别 拿 刀子 玩 , 很 危险
- Đừng chơi dao, rất nguy hiểm.
- 捕捉 逃犯
- bắt tù vượt ngục
- 捕捉 害虫
- bắt sâu bọ; côn trùng có hại
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捉刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捉刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
捉›