Đọc nhanh: 挥麈 (huy chủ). Ý nghĩa là: khua; vung.
Ý nghĩa của 挥麈 khi là Động từ
✪ khua; vung
挥动麈尾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥麈
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 挥洒自如
- viết vẽ tự nhiên.
- 她 可爱 地 对 我 挥手
- Cô ấy dễ thương vẫy tay với tôi.
- 风神 挥洒
- phong thái tự nhiên
- 热气 挥 在 屋里
- Hơi nóng tỏa trong nhà.
- 计划 周详 , 指挥有方
- kế hoạch tỉ mỉ, chỉ huy có phương pháp.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 挥霍无度
- vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
- 指挥 作战
- chỉ huy tác chiến
- 将军 指挥 着 军队 作战
- Tướng quân chỉ huy quân đội tác chiến.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 她 在 跟 大家 挥手
- Cô ấy đang vẫy tay với mọi người.
- 挥 洒热血
- nhỏ máu; đổ máu đào.
- 她 挥 去 脸上 的 水珠
- Cô ấy gạt những giọt nước trên mặt.
- 这个 普普通通 的 指挥 见到 这样 的 乐谱 便 认输 了
- Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挥麈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挥麈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挥›
麈›