Đọc nhanh: 挑脚 (khiêu cước). Ý nghĩa là: khuân vác; gánh thuê; phu khuân vác (thời xưa). Ví dụ : - 挑脚的 phu khuân vác; người gánh thuê
Ý nghĩa của 挑脚 khi là Động từ
✪ khuân vác; gánh thuê; phu khuân vác (thời xưa)
旧时指给人挑运货物或行李
- 挑脚 的
- phu khuân vác; người gánh thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑脚
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 她 是 爱 挑是非 的 人
- Bà ấy là người thích kiếm chuyện.
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 手脚利索
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 灵敏
- động tác lanh lẹ.
- 挑脚 的
- phu khuân vác; người gánh thuê
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挑›
脚›