Đọc nhanh: 按蚊 (án văn). Ý nghĩa là: muỗi a-nô-phen (anopheles; malarial mosquito).
Ý nghĩa của 按蚊 khi là Danh từ
✪ muỗi a-nô-phen (anopheles; malarial mosquito)
蚊子的一属翅膀上有黑白色斑点,静止时腹部翘起幼虫和蛹生长在河沟、池塘或水田中也叫疟蚊 (按,新拉Anopheles); 蚊子的一属翅膀上有黑白色斑点, 静止时腹部翘起幼虫和蛹生长在河沟、池塘或水田中 (按, 新拉Anopheles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按蚊
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 他 按照 药方 抓药
- Anh ấy bốc thuốc theo đơn.
- 按 道理 行事
- làm việc theo đạo lý
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 她 按 了 按 遥控器 的 按钮
- Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.
- 快 按 下 橘色 按钮
- Nhấn hình vuông màu cam.
- 这个 按钮 我 按 不动
- Cái nút này tôi ấn không được.
- 她 总是 按时 还 钱
- Cô ấy luôn trả tiền đúng hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 按蚊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按蚊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm按›
蚊›