Đọc nhanh: 拼抢 (bính thương). Ý nghĩa là: chiến đấu một cách tuyệt vọng (với nguy cơ tính mạng của một người).
Ý nghĩa của 拼抢 khi là Động từ
✪ chiến đấu một cách tuyệt vọng (với nguy cơ tính mạng của một người)
to fight desperately (at the risk of one's life)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼抢
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 她 拼死 保护 孩子
- Cô ấy liều chết bảo vệ con.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 拦路抢劫
- chặn đường cướp bóc.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 小船 抢撞 河岸
- Thuyền nhỏ va chạm với bờ sông.
- 快艇 抢撞 浮标
- Ca-nô va chạm với cột phao.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 像是 一起 抢劫案
- Trông giống như một vụ cướp.
- 轮船 抢撞 礁石
- Tày thủy va vào đá ngầm.
- 有人 持枪 抢劫
- Rõ ràng có một vụ cướp có vũ trang.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拼抢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拼抢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抢›
拼›