拧着腿坐 níngzhe tuǐ zuò

Từ hán việt: 【ninh trứ thối toạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拧着腿坐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ninh trứ thối toạ). Ý nghĩa là: ngồi chéo mẩy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拧着腿坐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 拧着腿坐 khi là Từ điển

ngồi chéo mẩy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拧着腿坐

  • - 孩子 háizi men dōu 乖乖 guāiguāi 儿地 érdì zuò zhe tīng 阿姨 āyí 讲故事 jiǎnggùshì

    - bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.

  • - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

  • - 藤椅 téngyǐ zuò zhe 舒适 shūshì

    - Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.

  • - de 椅子 yǐzi tuǐ lǎo piē zhe

    - Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ba

    - Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ér ba

    - Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.

  • - 找个 zhǎogè 荫凉 yìnliáng de 地方 dìfāng zuò zhe 歇会儿 xiēhuìer

    - Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.

  • - gǒng tuǐ zuò

    - Anh ấy khom chân ngồi.

  • - zuò zhe 比较 bǐjiào hǎo

    - Sẽ tốt hơn nếu tôi ngồi.

  • - 默默地 mòmòdì zuò zhe

    - Anh ấy ngồi im lặng.

  • - zuò zhe 自造 zìzào de 小船 xiǎochuán hěn 轻松 qīngsōng jiù 到达 dàodá le 对岸 duìàn

    - Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.

  • - chā zhe tuǐ zhàn zhe

    - Đứng giạng chân.

  • - 我拳 wǒquán zhe tuǐ 看电视 kàndiànshì

    - Tôi ngồi khoanh chân xem TV.

  • - 坐在 zuòzài 摇椅 yáoyǐ 前后 qiánhòu 摇晃 yáohuàng zhe

    - Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.

  • - 那些 nèixiē 战士 zhànshì dōu guǒ zhe 绑腿 bǎngtuǐ

    - Những người lính đó đều bịt chặt đôi chân.

  • - 这个 zhègè diàn zuò zhe hěn 舒服 shūfú

    - Cái đệm này ngồi rất thoải mái.

  • - 他们 tāmen 面对面 miànduìmiàn zuò zhe

    - Họ ngồi đối diện nhau.

  • - 老大娘 lǎodàniáng quán zhe tuǐ 坐在 zuòzài kàng shàng

    - bà lão khoanh chân ngồi trên hầm sưởi.

  • - zuò 太久 tàijiǔ ràng de tuǐ le

    - Ngồi lâu quá khiến chân tôi tê rồi.

  • - 小孩儿 xiǎoháier chā zhe tuǐ zài 地上 dìshàng zuò zhe

    - Đứa trẻ giạng chân ngồi xuống đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拧着腿坐

Hình ảnh minh họa cho từ 拧着腿坐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拧着腿坐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng , Nǐng , Nìng
    • Âm hán việt: Ninh
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJMN (手十一弓)
    • Bảng mã:U+62E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao